ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rumps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rumps


rump /rʌmp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mông đít (của thú)
  phao câu (của chim)
  nuốm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…