ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rumpus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rumpus


rumpus /'rʌmpəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) sự om sòm, sự huyên náo
to kick up a rumpus → làm om lên
  cuộc cãi lộn
to have a rumpus with someone → cãi lộn với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…