ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ run about

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng run about


run about

Phát âm


Ý nghĩa

  chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi
  chạy lang thang (trẻ con)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…