EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rush candle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rush candle
rush candle /'rʌʃ,kændl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây nến lõi bấc ((cũng) rushlight)
← Xem thêm từ rush
Xem thêm từ rush-hour →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
can
candle
r
ru
rush
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…