EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rushier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rushier
rushy /'rʌʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm bằng bấc
có nhiều bấc
giống như cây bấc
← Xem thêm từ rushes
Xem thêm từ rushiest →
Từ vựng liên quan
er
hi
hie
r
ru
rush
sh
shier
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…