EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
russ
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
russ
russ
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người Nga
* tính từ
thuộc người Nga
← Xem thêm từ rusks
Xem thêm từ russet →
Từ vựng liên quan
r
ru
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…