EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
russet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
russet
russet /'rʌsit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải thô màu nâu đỏ
màu nâu đỏ
táo rennet nâu
tính từ
nâu đỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) mộc mạc, quê mùa
← Xem thêm từ russ
Xem thêm từ russets →
Từ vựng liên quan
r
ru
russ
se
set
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…