EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sacan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sacan
sacan
Phát âm
Ý nghĩa
(máy tính) nhìn, tìm
automatic s. tìm tự động
← Xem thêm từ sac
Xem thêm từ saccade →
Từ vựng liên quan
ac
an
can
s
sa
sac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…