EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saccade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saccade
saccade
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự giật mạnh cương ngựa
sự di chuyển mắt đột ngột
← Xem thêm từ sacan
Xem thêm từ saccades →
Từ vựng liên quan
ac
AD
ad
cad
cc
s
sa
sac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…