EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sacerdotal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sacerdotal
sacerdotal /,sæsə'doutl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức
theo thuyết thần quyền tăng lữ
← Xem thêm từ sacerdotage
Xem thêm từ sacerdotalism →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
do
dot
er
erd
ot
s
sa
sac
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…