ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sacerdotalism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sacerdotalism


sacerdotalism /,sæsə'doutəiizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) sacerdocy
  thuyết thần quyền tăng lữ (cho tăng lữ là có thần quyền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…