ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sacks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sacks


sack /sæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bao tải
a sack of flour → bao bột
  áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường
to gets the sack
  bị đuổi, bị thải, bị cách chức
to give somebody the sack
  đuổi, (thải, cách chức) người nào

ngoại động từ


  đóng vào bao tải
  (thông tục) thải, cách chức
  (thông tục) đánh bại, thắng

danh từ


  sự cướp phá, sự cướp giật

ngoại động từ


  cướp phá, cướp bóc, cướp giật

danh từ


  (sử học) rượu vang trắng (Tây ban nha)

Các câu ví dụ:

1. More than 5 tons of live fish in oxygen-filled sacks had already been delivered to the site for the ceremony.


Xem tất cả câu ví dụ về sack /sæk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…