ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sacrificially

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sacrificially


sacrificially

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế
  hy sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…