EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sacrificial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sacrificial
sacrificial /,sækri'fiʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế
← Xem thêm từ sacrifices
Xem thêm từ sacrificially →
Từ vựng liên quan
ac
ci
cia
ic
ici
if
ri
s
sa
sac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…