ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sacrificial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sacrificial


sacrificial /,sækri'fiʃəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…