EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saddle-bag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saddle-bag
saddle-bag /'sædlbæg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa)
vải bọc ghế
← Xem thêm từ saddle
Xem thêm từ saddle-blanket →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
addle
ba
bag
dd
s
sa
sad
saddle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…