EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saddle-cloth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saddle-cloth
saddle-cloth /'sædlklɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải lót yên (lót dưới yên ngựa)
← Xem thêm từ saddle-bow
Xem thêm từ saddle-girth →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
addle
clot
cloth
dd
lo
lot
loth
ot
s
sa
sad
saddle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…