EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saddle-sore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saddle-sore
saddle-sore
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đau và tê cứng sau khi cưỡi ngựa (về một người cưỡi ngựa)
← Xem thêm từ saddle-soap
Xem thêm từ saddle stitching →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
addle
dd
or
ore
re
s
sa
sad
saddle
so
sore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…