EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saddlefast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saddlefast
saddlefast /'sædlfɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngồi vững trên yên
← Xem thêm từ saddled
Xem thêm từ saddler →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
addle
as
ast
dd
fa
fast
s
sa
sad
saddle
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…