ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saddler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saddler


saddler /'sædlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm yên cương; người bán yên cương
  (quân sự) người phụ trách yên cương (phụ trách trang bị của ngựa trong trung đoàn kỵ binh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…