ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ safaris

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng safaris


safari /sə'fɑ:ri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc đi săn (ở Châu phi)
  đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…