EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sageness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sageness
sageness /seidʤnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khôn ngoan, tính già giặn, tính chính chắn
← Xem thêm từ sage-brush
Xem thêm từ sager →
Từ vựng liên quan
age
en
gen
gene
genes
s
sa
sag
sage
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…