EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sal-ammoniac
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sal-ammoniac
sal-ammoniac /,sælə'mouniæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Amoni clorua
← Xem thêm từ sal
Xem thêm từ sal volatile →
Từ vựng liên quan
ac
AM
am
ammo
ammonia
ammoniac
iac
mo
mon
ni
on
s
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…