EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sal volatile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sal volatile
sal volatile /,sælvə'lætəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) muối hít (dung dịch amoni cacbonat, có pha chất thơm, để cho hít khi bị ngất)
← Xem thêm từ sal-ammoniac
Xem thêm từ salaam →
Từ vựng liên quan
at
la
lat
lati
s
sa
sal
ti
til
tile
vol
volatile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…