ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ salines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng salines


saline /'seilain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...)

danh từ


  (như) salina
  (y học) dung dịch muối, dung dịch muối đẳng trương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…