EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salmagundi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salmagundi
salmagundi /,sælmə'gʌndi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
món ăn hổ lốn
mớ linh tinh, mớ hỗn tạp
← Xem thêm từ sallying
Xem thêm từ salmi →
Từ vựng liên quan
alma
gun
ma
mag
s
sa
sal
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…