ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ salmagundi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng salmagundi


salmagundi /,sælmə'gʌndi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  món ăn hổ lốn
  mớ linh tinh, mớ hỗn tạp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…