ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ salmon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng salmon


salmon /'sæmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cá hồi

tính từ

+ (salmon coloured)
/'sæmən,kʌləd/
  có màu thịt cá hồi, có màu hồng

Các câu ví dụ:

1. Environmentalists charged Monday that genetically modified salmon are being marketed in Canada without warning labels and called on supermarkets to withdraw them from sale.


Xem tất cả câu ví dụ về salmon /'sæmən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…