EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salmon-coloured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salmon-coloured
salmon-coloured /'sæmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá hồi
tính từ
+ (salmon coloured)
/'sæmən,kʌləd/
có màu thịt cá hồi, có màu hồng
← Xem thêm từ salmon
Xem thêm từ salmon-pink →
Từ vựng liên quan
co
col
colour
coloured
lo
lour
mo
mon
on
ou
our
re
red
s
sa
sal
salmon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…