ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ salmon-coloured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng salmon-coloured


salmon-coloured /'sæmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cá hồi

tính từ

+ (salmon coloured)
/'sæmən,kʌləd/
  có màu thịt cá hồi, có màu hồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…