EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salt shaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salt shaker
salt shaker /'sɔ:lt,ʃeikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lọ rắc muối
← Xem thêm từ salt-pond
Xem thêm từ salt-shaker →
Từ vựng liên quan
alt
er
ha
hake
s
sa
sal
salt
sh
shake
shaker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…