ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ salutary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng salutary


salutary /'sæljutəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bổ ích, có lợi
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) tốt lành (khí hậu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…