EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salutation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salutation
salutation /,sælju:'teiʃən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chào
tiếng chào; lời chào
← Xem thêm từ salutary
Xem thêm từ salutations →
Từ vựng liên quan
alu
at
ion
on
s
sa
sal
ta
tat
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…