EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
samaritan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
samaritan
samaritan /sə'mæritn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người Xa ma ri a
tiếng Xa ma ri a
good samaritan
→ người hay làm phúc
← Xem thêm từ samariform
Xem thêm từ Samaritans →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
it
ita
ma
mar
ri
s
sa
sam
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…