EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
samoyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
samoyed
samoyed
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người dân miền Bắc Siberia
giống chó trắng Bắc cựu
← Xem thêm từ samovars
Xem thêm từ samp →
Từ vựng liên quan
AM
am
mo
s
sa
sam
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…