EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
samp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
samp
samp
Phát âm
Ý nghĩa
(Mỹ) cháo ngô
← Xem thêm từ samoyed
Xem thêm từ sampan →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
mp
s
sa
sam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…