EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sampan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sampan
sampan /'sæmpæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyền ba ván, thuyền tam bản
← Xem thêm từ samp
Xem thêm từ sampans →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
an
mp
pa
pan
s
sa
sam
samp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…