EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sampler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sampler
sampler /'sɑ:mplə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải thêu mẫu
(kỹ thuật) ống góp, cực góp
@sampler
(điều khiển học) người lấy mẫu
← Xem thêm từ sampled
Xem thêm từ samplers →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
ample
ampler
er
mp
pl
s
sa
sam
samp
Sample
sample
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…