EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sanctums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sanctums
sanctum /'sæɳktəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chốn linh thiêng, chính điện
phòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được)
← Xem thêm từ sanctum
Xem thêm từ sand →
Từ vựng liên quan
an
ms
s
sa
sanctum
tum
tums
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…