EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sanding-gear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sanding-gear
sanding-gear
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thùng rắc cát ở tàu hoả
← Xem thêm từ sanding
Xem thêm từ sanding-pip →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
din
ding
ea
ear
gear
in
s
sa
sand
sanding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…