EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sandman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sandman
sandman /'sændmæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cơn buồn ngủ
sự buồn ngủ
← Xem thêm từ sandiver
Xem thêm từ sandmen →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
dm
dma
ma
man
s
sa
sand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…