ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sap-head

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sap-head


sap-head /'sæphed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) anh chàng ngốc, anh chàng ngớ ngẩn khù khờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…