EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saprolite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saprolite
saprolite /'sæprəlait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) Saprolit, đất bùn thối
← Xem thêm từ saprogenous
Xem thêm từ sapropel →
Từ vựng liên quan
apr
it
li
lit
lite
pr
pro
s
sa
sap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…