ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saprolite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saprolite


saprolite /'sæprəlait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,địa chất) Saprolit, đất bùn thối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…