EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sarcous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sarcous
sarcous /'sɑ:kəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) cơ; bằng thịt
← Xem thêm từ sarcotesta
Xem thêm từ sard →
Từ vựng liên quan
arc
co
ou
rc
s
sa
sarc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…