EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sardonyx
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sardonyx
sardonyx /'sɑ:dəniks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoáng xacđơnic
← Xem thêm từ sardonically
Xem thêm từ saree →
Từ vựng liên quan
do
don
on
onyx
s
sa
sard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…