EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sash-window
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sash-window
sash-window /sæʃ,windou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cửa sổ có khung kính trượt (kéo lên kéo xuống được)
← Xem thêm từ sash-frame
Xem thêm từ sashay →
Từ vựng liên quan
as
ash
do
dow
in
ow
s
sa
sas
sash
sh
win
wind
window
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…