EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sashes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sashes
sash /sæʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) scarf)
danh từ
+ (sash frame)
/sæʃfreim/
khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được)
← Xem thêm từ sashays
Xem thêm từ sasquatch →
Từ vựng liên quan
as
ash
ashes
he
s
sa
sas
sash
sh
she
shes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…