ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ satin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng satin


satin /'sætin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xa tanh
  (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin)

tính từ


  bóng như xa tanh
  bằng xa tanh

ngoại động từ


  làm cho bóng (giấy)

Các câu ví dụ:

1. The 26-year-old model sported an ankle-length satin dress with a high-waist slit and pleated neckline design to a fashion event on April 30.


Xem tất cả câu ví dụ về satin /'sætin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…