ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ satiric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng satiric


satiric /sə'tirik/ (satirical) /sə'tirikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  châm biếm, trào phúng
satiric poem → thơ trào phúng
  thích châm biếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…