ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ satis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng satis


suttee /'sʌti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đàn bà tự thiêu chết theo chồng (Ân độ)
  tục tự thiêu chết theo chồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…