EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
satis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
satis
suttee /'sʌti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà tự thiêu chết theo chồng (Ân độ)
tục tự thiêu chết theo chồng
← Xem thêm từ satirizing
Xem thêm từ satisfaction →
Từ vựng liên quan
at
is
s
sa
sat
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…