EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saturnian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saturnian
saturnian /sæ'tə:njən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thần Xa tuya, (thuộc) thần Nông
(thuộc) sao Thổ
thịnh vượng, phồn vinh, huy hoàng
saturnian age
→ thời đại hoàng kim
← Xem thêm từ saturnalias
Xem thêm từ saturnic →
Từ vựng liên quan
an
at
ni
rn
s
sa
sat
saturn
turn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…