EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
savine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
savine
savine /'sævin/ (savine) /'sævin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây cối lá sẫm
← Xem thêm từ savin
Xem thêm từ saving →
Từ vựng liên quan
av
in
s
sa
savin
vine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…