ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ savvy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng savvy


savvy /'sævi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hiểu biết, sự khôn khéo

động từ


  hiểu, biết
no savvy → không biết, không hiểu

Các câu ví dụ:

1. Love news, politically savvy?   Reuters spoke to four Toutiao censors and four other staff, who described the company's censorship work, which they said spiked during periods of activity by the country's political leaders.


Xem tất cả câu ví dụ về savvy /'sævi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…